--
Kho từ điển tiếng anh, từ điển chuyên ngành, từ điển cuộc sống
Danh mục
Từ điển Anh Việt
Từ điển Việt Anh
Thuật ngữ game
Từ điển Việt Pháp
Từ điển Pháp Việt
Mạng xã hội
Đời sống
Trang chủ
Từ điển Việt Anh
mạch lạc
Từ điển Việt Anh
Tất cả
Từ điển Anh Việt
Từ điển Việt Anh
Thuật ngữ game
Từ điển Việt Pháp
Từ điển Pháp Việt
Mạng xã hội
Đời sống
mạch lạc
Cùng tìm hiểu định nghĩa và ý nghĩa và cách dùng của từ: mạch lạc
+ noun
cohesion; clearness; cohorency
bài diễn văn có mạch lạc
connected speech
Lượt xem: 594
Từ vừa tra
+
mạch lạc
:
cohesion; clearness; cohorencybài diễn văn có mạch lạcconnected speech
+
superfluous
:
thừa, không cần thiết
+
ludicrous
:
buồn cười, đáng cười, lố lăng, lố bịch
+
felty
:
như nỉ, như dạ, như phớt
+
ngóc ngách
:
Narrow and out-of-the-way roadBiết hết ngóc ngách của một địa phươngTo know every narrow and out-of-the-ways in the ins and outs (of a problem...)