--
Kho từ điển tiếng anh, từ điển chuyên ngành, từ điển cuộc sống
Danh mục
Từ điển Anh Việt
Từ điển Việt Anh
Thuật ngữ game
Từ điển Việt Pháp
Từ điển Pháp Việt
Mạng xã hội
Đời sống
Trang chủ
Từ điển Việt Anh
mạch lạc
Từ điển Việt Anh
Tất cả
Từ điển Anh Việt
Từ điển Việt Anh
Thuật ngữ game
Từ điển Việt Pháp
Từ điển Pháp Việt
Mạng xã hội
Đời sống
mạch lạc
Cùng tìm hiểu định nghĩa và ý nghĩa và cách dùng của từ: mạch lạc
+ noun
cohesion; clearness; cohorency
bài diễn văn có mạch lạc
connected speech
Lượt xem: 574
Từ vừa tra
+
mạch lạc
:
cohesion; clearness; cohorencybài diễn văn có mạch lạcconnected speech
+
demeanor
:
giống demeanour
+
sinh lợi
:
Produce wealth; produce profits; be productive, be lucrative
+
phá bĩnh
:
to behave as a killjoy
+
importee
:
người mới được nhập vào, người mới được đưa vàoimportees brought to the mountain area to reclain virgin land những người mới được đưa lên miền núi để vỡ hoang